Có 2 kết quả:

紅矮星 hóng ǎi xīng ㄏㄨㄥˊ ㄚㄧˇ ㄒㄧㄥ红矮星 hóng ǎi xīng ㄏㄨㄥˊ ㄚㄧˇ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

red dwarf star

Từ điển Trung-Anh

red dwarf star